Có 2 kết quả:

配備 pèi bèi ㄆㄟˋ ㄅㄟˋ配备 pèi bèi ㄆㄟˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to allocate
(2) to provide
(3) to outfit with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to allocate
(2) to provide
(3) to outfit with

Bình luận 0